Kết quả tra cứu ngữ pháp của どきんとする
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N5
とき
Khi...