どきんとする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm thấy bị sốc; giật mình.

Bảng chia động từ của どきんとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どきんとする |
Quá khứ (た) | どきんとした |
Phủ định (未然) | どきんとしない |
Lịch sự (丁寧) | どきんとします |
te (て) | どきんとして |
Khả năng (可能) | どきんとできる |
Thụ động (受身) | どきんとされる |
Sai khiến (使役) | どきんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どきんとすられる |
Điều kiện (条件) | どきんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | どきんとしろ |
Ý chí (意向) | どきんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | どきんとするな |
どきんとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どきんとする
cảm thấy bị sốc; giật mình.
với một quả đấm; với đòn đánh mạnh.
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
làm cho tin; thuyết phục
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng