Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぎもをぬく
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...