度肝を抜く
Làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

Bảng chia động từ của 度肝を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度肝を抜く/どぎもをぬくく |
Quá khứ (た) | 度肝を抜いた |
Phủ định (未然) | 度肝を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 度肝を抜きます |
te (て) | 度肝を抜いて |
Khả năng (可能) | 度肝を抜ける |
Thụ động (受身) | 度肝を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 度肝を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度肝を抜く |
Điều kiện (条件) | 度肝を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 度肝を抜け |
Ý chí (意向) | 度肝を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 度肝を抜くな |
どぎもをぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どぎもをぬく
度肝を抜く
どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
度胆を抜く
どぎもをぬく ドぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
Các từ liên quan tới どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
than sồi Kunugi; than cây sồi Kunugi
剣を抜く つるぎをぬく けんをぬく
rút gươm.
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)
ド肝を抜く ドきもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
空気をぬく くうきをぬく
thoát hơi.