Kết quả tra cứu ngữ pháp của どくさいしゅぎしゃ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
どうして
Tại sao
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...