独裁主義者
どくさいしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người độc đoán

どくさいしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくさいしゅぎしゃ
独裁主義者
どくさいしゅぎしゃ
người độc đoán
どくさいしゅぎしゃ
người độc đoán
Các từ liên quan tới どくさいしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay; chay
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
sự luận bình, sự giải thích