Kết quả tra cứu ngữ pháp của どくだんろん
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
んだって
Nghe nói