独断論
どくだんろん「ĐỘC ĐOẠN LUẬN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán

どくだんろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくだんろん
独断論
どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán
どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán
Các từ liên quan tới どくだんろん
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
diều hâu, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tàu chiến, mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
tiếng trống
to give, to let one have, to do for one, to be given
chỉ... chỉ là