Kết quả tra cứu ngữ pháp của どこでもすきしていつでもすきして
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng