Các từ liên quan tới どこでもすきしていつでもすきして
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
dù.
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
ものです もんです
bản chất là, cái đó là...