Kết quả tra cứu ngữ pháp của どこへともなく
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ことなく
Không hề
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó