Kết quả tra cứu ngữ pháp của どすこい!すけひら
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
やすい
Dễ...
N3
ですから
Vì vậy
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?