Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どすこい どすこい
tiếng hét của các đô vật để truyền động lực
ひどけい
đồng hồ mặt trời
ひけらかす
khoe khoang; phô trương; trưng bày.
どら息子 どらむすこ
Con trai mình
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
どをこす
go too far
ひじ掛けいす ひじかけいす
ghế có tay vịn.