Kết quả tra cứu ngữ pháp của どちらにせよ
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói