どちらにせよ
☆ Cụm từ
In either case (used specifically in the instance of two possible outcomes or situations), either way, one way or another

どちらにせよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どちらにせよ
cuối tuần, đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
どっちにしろ どちらにしろ
whichever one one chooses, either way
にせよ せよ
granted that, even if, even though
どちら様 どちらさま
anh là ai?.
どちら共 どちらとも
both
どちらか どっちか
either, one (of the two)
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà