Kết quả tra cứu ngữ pháp của どったのセンセー?
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...