Các từ liên quan tới どったのセンセー?
どたどた ドタドタ
ồn ào (đặc biệt là tiếng ồn của bàn chân nặng nề)
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
残った のこった
còn thừa
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
高殿 たかどの
toà lâu đài
喉に刺さった骨 のどにささったほね
xương bị hóc trong cổ họng
喉の痛み のどのいたみ
đau họng
達成度 たっせいど
ngang bằng (của) thành tích