Kết quả tra cứu ngữ pháp của どつぼにはまる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra