どつぼにはまる
ドツボにはまる
☆ Cụm từ
Trạng thái rắc rối

どつぼにはまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どつぼにはまる
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
trúng trọng tâm, điểm cốt lõi
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
sập bẫy; làm đúng theo ý đồ của đối phương
のどに詰まる のどにつまる
nghẹn
chát tai
窄まる すぼまる つぼまる
thu hẹp lại
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát