Kết quả tra cứu ngữ pháp của どなたでも
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được