Kết quả tra cứu ngữ pháp của どはつてん
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...