どはつてん
Giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt

どはつてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どはつてん
どはつてん
giận dữ, diên tiết, mãnh liệt.
怒髪天
どはつてん
giận dữ, điên tiết
Các từ liên quan tới どはつてん
怒髪天を突く どはつてんをつく
giận sôi lên; giận dựng tóc gáy.
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ ; tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
phản động, kẻ phản động
Ptolemaic theory
về việc
tail end, very bottom, the lowest rank
người ngu dốt, người đần độn