Kết quả tra cứu ngữ pháp của どばどば
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
ほど
Càng... càng...