どばどば
ドバドバ
☆ Trạng từ
Ào ào
水
がどばどば
流
れている。
Nước chảy ào ào.

どばどば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どばどば
駑馬 どば
ngựa tồi, ngựa chậm chạp; người kém tài, kẻ tài mọn (cách nói khiêm nhượng khi nói về bản thân)
earthen bridge
培土 ばいど
Đất trồng cây
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
người gác cửa, người gác cổng
どたばた ドタバタ
rầm rập; rộn ràng; náo động.
そば/うどん そば/うどん
Soba/ udon
馬鹿鳥 ばかどり
chim hải âu lớn