Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぶどろ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
けど
Dù... nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
だけど
Nhưng
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng