溝泥
どぶどろ みぞどろ「CÂU NÊ」
☆ Danh từ
Bùn lắng dưới đáy

どぶどろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どぶどろ
溝泥
どぶどろ みぞどろ
bùn lắng dưới đáy
どぶどろ
ditch mud
Các từ liên quan tới どぶどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どぶ川 どぶがわ
mương có nước chảy, kênh thoát nước
どろをかぶる どろをかぶる
phủ bùn
nơi dành cho; thời gian cho; mức độ của
bụi cây
thick (of a liquid), muddy, gooey