Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぶろく
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì