どくろ
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
のど袋 のどぶくろ
một loại túi màng ở phần đầu cơ thể
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どろどろ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
どぶ
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng