Kết quả tra cứu ngữ pháp của どろろんぱっ!
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc