Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どろろんぱっ!
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
一般道路 いっぱんどうろ
đường bộ thông thường
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
一般論 いっぱんろん
quan điểm phổ biến
論破 ろんぱ
đánh thắng (sự thắng cuộc) trong một lý lẽ; sự bác bẻ lại lý lẽ tranh luận
châu Âu
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc