Kết quả tra cứu ngữ pháp của どをかさねる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...