度を重ねる
どをかさねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lặp lại

Bảng chia động từ của 度を重ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度を重ねる/どをかさねるる |
Quá khứ (た) | 度を重ねた |
Phủ định (未然) | 度を重ねない |
Lịch sự (丁寧) | 度を重ねます |
te (て) | 度を重ねて |
Khả năng (可能) | 度を重ねられる |
Thụ động (受身) | 度を重ねられる |
Sai khiến (使役) | 度を重ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度を重ねられる |
Điều kiện (条件) | 度を重ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 度を重ねいろ |
Ý chí (意向) | 度を重ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 度を重ねるな |
どをかさねる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どをかさねる
度を重ねる
どをかさねる
lặp lại
どをかさねる
sự nhắc lại, sự lặp lại
Các từ liên quan tới どをかさねる
伍を重ねる ごをかさねる
xếp theo hàng
回を重ねる かいをかさねる
tiến bộ; lặp lại
かねをかける かねをかける
tiền cược
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
泊を重ねる はくをかさねる
ở lại lâu dài.
年を重ねる としをかさねる
già đi
校を重ねる こうをかさねる
đọc và sửa
杯を重ねる はいをかさねる
chồng ly