Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんぐりの背比べ
N3
に比べて
So với
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
べき
Phải/Nên...