Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どんぐりの背比べ
どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
どんぐり
quả đầu
比べ物 くらべもの
xứng đáng (của) sự so sánh
根比べ こんくらべ
cuộc thi chịu đựng
に比べ にくらべ
so sánh với.
比べる くらべる
so sánh
Đăng nhập để xem giải thích