Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんだけ〜
N3
だけど
Nhưng
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
だけ
Chỉ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?