Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どんだけ
chỉ... chỉ là
だけど
tuy nhiên; tuy thế; song.
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
だいどうだんけつ
sự hợp, sự hợp nhất
どんけつ
tail end, very bottom, the lowest rank
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
だんけ
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
だけん
gõ phím, nhấn phím