Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんなに君がはなれていたって
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy