Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
切っては切れない きってはきれない
inseparable
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
離れて はなれて
cách xa.
何たって なんたって
dù sao thì....
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn