Các từ liên quan tới どんなに君がはなれていたって
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
離れて はなれて
cách xa.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
手が離れる てがはなれる
tự lập
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
切っては切れない きってはきれない
inseparable
何たって なんたって
dù sao thì....
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ