Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんぶりばち
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh