Kết quả tra cứu ngữ pháp của ないものねだり
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...