無い物ねだり
ないものねだり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu cầu quá nhiều

Bảng chia động từ của 無い物ねだり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無い物ねだりする/ないものねだりする |
Quá khứ (た) | 無い物ねだりした |
Phủ định (未然) | 無い物ねだりしない |
Lịch sự (丁寧) | 無い物ねだりします |
te (て) | 無い物ねだりして |
Khả năng (可能) | 無い物ねだりできる |
Thụ động (受身) | 無い物ねだりされる |
Sai khiến (使役) | 無い物ねだりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無い物ねだりすられる |
Điều kiện (条件) | 無い物ねだりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無い物ねだりしろ |
Ý chí (意向) | 無い物ねだりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無い物ねだりするな |
ないものねだり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ないものねだり
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
物種 ものだね
Hạt, hạt giống
練り物 ねりもの
sôi câu cá - những sản phẩm bột nhão; diễu hành phao; cuộc diễu hành
夜の目も寝ない よのめもねない
staying up all night
鳴り物入り なりものいり
một hồi kèn
nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách