Kết quả tra cứu ngữ pháp của なおかつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi