なおかつ
Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra

なおかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なおかつ
なおかつ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại.
尚且つ
なおかつ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại.
Các từ liên quan tới なおかつ
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
much the same, nearly equal
花鰹 はながつお はなかつお
cá ngừ khô lát mỏng
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
chất lại, nạp lại