Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかじままり
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...