Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかじままり
生噛じり なまかじり
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
生齧り なまかじり
Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch.
仮名交じり かなまじり かめいまじり
viết dùng lẫn lộn cả Hán tự và các từ Kana
眦 まなじり
góc (của) mắt
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, hỗn tạp
憖 なまじ なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
なまり節 なまりぶし なまぶし
boiled and half-dried bonito