Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかよし連載作品の一覧
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
しか~ない
Chỉ...