Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連載 れんさい
sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
連作 れんさく
trồng trọt liên tục; hàng loạt sáng tác của một tác gải xoay quanh cùng một đề tài (chùm thơ...); sáng tác chung; đồng tác giả