Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながいなさんとはやいなさん
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn