Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながてゆか
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
がてら
Nhân tiện
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua