Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ながてゆか
長湯 ながゆ
sự tắm lâu; sự ngâm mình trong nước lâu
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
優雅な ゆうがな
bảnh bao.
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
stretcher, long side of timber (etc.), or a timber placed lengthwise
七草粥 ななくさがゆ
cháo bột gạo chứa đựng bảy cây (của) mùa xuân
手形仲買 てがたなかがい
môi giới tín phiếu.
有害な ゆうがいな
khốc hại.